Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田坂駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray
坂 さか
cái dốc
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō