Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田惣三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
惣領 そうりょう
chính phủ; sự quản trị (thái ấp)
惣菜 そうざい
món ăn thường ngày, thức ăn hàng ngày