Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田暁一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
暁 あかつき あかとき
bình minh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.