Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田涼菟
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
アメリカ鷲木菟 アメリカわしみみずく アメリカワシミミズク
cú đại bàng Mĩ