Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
岩絵 いわえ
rock paintings, rock art
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
絵 え
bức tranh; tranh
里 さと り
lý