Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田絵里奈
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
岩絵 いわえ
bức tranh trên đá
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩絵の具 いわえのぐ
Màu vẽ khoáng chất sử dụng trong hội họa Nhật Bản.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
絵 え
bức tranh; tranh
里 さと り
lý