Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
浴 よく
tắm
泥 どろ
bùn
浴舎 よくしゃ
rustic bathhouse (esp. at onsen)
血浴 けつよく
cuộc tắm máu
浴殿 よくでん
phòng tắm
薬浴 やくよく
tắm thuốc
塩浴 えんよく しおよく
muối tắm