Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
岩石系 がんせきけい
rock system
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
系列 けいれつ
dòng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
岩石 がんせき
đá
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống