Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
岩石 がんせき
đá
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.
岩石圏 がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá