Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ダム
dặn
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam
アースダム アース・ダム
earth dam