Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
分屯地 ぶんとんち
trại phó
岩沢瀉 いわおもだか イワオモダカ
Pyrrosia tricuspis (species of felt fern)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy