Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
天和 てんわ てんな テンホー
Tenwa era (1681.9.29-1684.2.21), Tenna era
谷 たに
khe
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ