Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩谷圭介
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
尖圭コンジローマ せんけいコンジローマ
bệnh sùi mào gà
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay
刀圭家 とうけいか
săn sóc
尖圭コンジローム せんけいコンジローム とがけいコンジローム
mụn cóc sinh dục
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào