Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩弁慶 いわべんけい イワベンケイ
Rhodiola rosea (một loài thực vật có hoa lâu năm trong họ Crassulaceae)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一重 ひとえ
một lớp
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
重慶政府 じゅうけいせいふ
chính phủ Trùng Khánh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一重瞼 ひとえまぶた
một mí.