一重
ひとえ「NHẤT TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một lớp
彼
は
一重
の
業務用トイレットペーパー
を
使用
していた。
Anh ta sử dụng giấy toilet loại công nghiệp một lớp .

Từ trái nghĩa của 一重
一重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一重
一重瞼 ひとえまぶた
một mí.
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp
壁一重 かべひとえ かべいちじゅう
tường một lớp; tường đơn
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
紙一重 かみひとえ
mỏng như tờ giấy (sự khác nhau)
一重継ぎ ひとえつぎ いちじゅうつぎ
chỗ uốn cừu (nút)
一重まぶた ひとえまぶた いっじゅうまぶた
mắt một mí.
一重盲検法 いちじゅーもーけんほー
phương pháp mù đơn