岩間
いわま「NHAM GIAN」
☆ Danh từ
Giữa các tảng đá

岩間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩間
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)