Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
台地 だいち
hiên.
岬 みさき
mũi đất.
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.