Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸本功
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
功 こう
thành công, công đức
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
練功 れんこう ねりこう
luyện công