Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸本町
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本人町 にほんじんまち
thành phố của người Nhật
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.