Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 峨山慈棹
峨峨 がが
(núi cao) hiểm trở; (vách đá) cao vút
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
棹 さお
sào, gậy, cổ đàn viôlông
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
棹秤 さおばかり
cái cân dọc
棹物 さおもの
saomono, Japanese sweets in the form of long blocks (e.g. yokan, uiro)
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương