Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi