優長
ゆうちょう「ƯU TRƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả

Từ đồng nghĩa của 優長
adjective
優長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi
優に ゆうに
dễ dàng; một cánh đầy đủ; tốt(có) kỹ năng
優る まさる
giỏi hơn, vượt trội hơn