Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二峰性 にほうせい
tính hai đỉnh
不二 ふに ふじ
vô song
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.