Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
肩峰 けんぽう
Vai
名峰 めいほう
ngọn núi nổi tiếng
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi