Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 峰岸慎一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.