Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
肩峰 けんぽう
Vai
名峰 めいほう
ngọn núi nổi tiếng