Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 峰竜太
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
竜 りゅう たつ りょう
rồng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở