島人
とうじん「ĐẢO NHÂN」
☆ Danh từ
Người sống ở đảo.
島人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 島人
タヒティ島人 タヒティとうじん
người đảo Tahiti
島人参 ちでーくに チデークニ
một loại cà rốt đặc trưng của Okinawa
半島人 はんとうじん
peninsular person (old pejorative for Koreans)
本島人 ほんとうじん
cư dân ở hòn đảo chính; cư dân ở đảo này
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アラブじん アラブ人
người Ả-rập