Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島内剛一
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島内 とうない
trên đảo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
外柔内剛 がいじゅうないごう
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
内柔外剛 ないじゅうがいごう
nội nhu ngoại cương.
外剛内柔 がいごうないじゅう
being tough on the outside but soft at heart, a faint-hearted person pretending to be brave