Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島本融
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
本島 ほんとう
hòn đảo chính; hòn đảo này
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
金融資本 きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
本島人 ほんとうじん
cư dân ở hòn đảo chính; cư dân ở đảo này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.