Các từ liên quan tới 島根県道285号波根久手線
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
島根 しまね
hòn đảo
手根骨 しゅこんこつ
xương cổ tay
二重根号 にじゅーこんごー
dấu căn kép
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima
島国根性 しまぐにこんじょう
sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính hẹp hòi
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm