Các từ liên quan tới 崇福寺 (朔州市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
朔 さく
first day of the lunar month
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
晦朔 かいさく
hoàng hôn
八朔 はっさく
ngày sóc mùng một tháng tám trong lịch âm (ngày thu hoạch vụ mùa mới); quả cam Hassaku
正朔 せいさく せいついたち
bắt đầu (của) tháng hoặc năm; ngày đầu năm; lịch
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)
朔風 さくふう
cơn gió bắc