Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正義漢 せいぎかん
con người của công lý, con người chính trực, con người ngay thẳng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
単漢 たんかん
kanji đơn
漢検 かんけん
kiểm tra Hán tự
漢プリ かんプリ
máy in kanji
漢訳 かんやく
tính ngắn gọn; tính súc tích