Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海食崖 かいしょくがい かいしょくがけ
vách đá nhô ra biển
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海南 かいなん
vùng biển phía Nam
南海 なんかい
Biển Nam; Nam hải