崩れる
くずれる「BĂNG」
Đổ nhào
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hỏng; hư hại; băng hoại; rối loạn; lở
山
が
崩
れた
Núi lở
隊伍
が
崩
れた
Rối loạn hàng ngũ
Sụp
Sụp đổ
Suy sụp
Tan.

Từ đồng nghĩa của 崩れる
verb
Từ trái nghĩa của 崩れる
Bảng chia động từ của 崩れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 崩れる/くずれるる |
Quá khứ (た) | 崩れた |
Phủ định (未然) | 崩れない |
Lịch sự (丁寧) | 崩れます |
te (て) | 崩れて |
Khả năng (可能) | 崩れられる |
Thụ động (受身) | 崩れられる |
Sai khiến (使役) | 崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 崩れられる |
Điều kiện (条件) | 崩れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 崩れいろ |
Ý chí (意向) | 崩れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 崩れるな |
崩れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崩れる
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
形が崩れる かたがくずれる かたちがくずれる
mất hình, biến hình
泣き崩れる なきくずれる
gục xuống và khóc
崩れ去る くずれさる
đổ, sập, sụp, đổ sập
崩じる ほうじる
băng hà
崩ずる ほうずる
băng hà
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩れ落ちる くずれおちる
bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống