Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
崩壊 ほうかい
sự sụp đổ; sự tan tành, tan vỡ
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
稀崩壊 きほうかい
phân rã hiếm
α崩壊 アルファほうかい
phân rã alpha
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
γ崩壊 ガンマほうかい
phân rã gama