嵌め殺し
はめごろし はめころし「KHẢM SÁT」
☆ Danh từ
Phù hợp cố định

嵌め殺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嵌め殺し
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
嵌める はめる
làm cho khít vào; kẹp chặt
嵌め込む はめこむ
đính vào, lắp vào, lồng vào, chèn vào
嵌め込み はめこみ
sự lồng vào; sự lắp vào
褒め殺し ほめごろし ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
誉め殺し ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
嵌め木細工 はめきざいく
khảm nghề mộc
型に嵌める かたにはめる
tạo khung, tạo mẫu, lập mô hình