誉め殺し
ほめころし「DỰ SÁT」
Lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
誉め殺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誉め殺し
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
誉める ほめる
khen
褒め殺し ほめごろし ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
嵌め殺し はめごろし はめころし
phù hợp cố định
誉め称える ほめたたえる
khen ngợi; ca ngơi; tán thưởng
殺し ころし
tên sát nhân.
締め殺す しめころす
Bóp cổ tới chết
褒め殺す ほめごろす ほめころす
Ban đầu sử dụng lời khen để chỉ ra điểm chưa tốt, sau đó lại từ điểm chưa tốt để khen ngợi.