Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ブッシュ ブッシュ
bụi cây; cây bụi.
ブッシュベビー ブッシュ・ベビー
bush baby
ブッシュ
ống lót, bạc lót
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
ブッシュ・ドクトリン ブッシュドクトリン
Học thuyết Bush
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng