Các từ liên quan tới 嵐ヶ丘 (ALI PROJECTの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
嵐い あらしい
Giông bão lớn