Các từ liên quan tới 嵐小六 (3代目)
小夜嵐 さよあらし
cơn bão vào ban đêm
マス目 マス目
chỗ trống
六角ナット(3種) ろっかくナット(3たね)
đai ốc lục giác (loại 3)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)