嵩に掛かって
かさにかかって
Kiêu căng, ngạo mạn
Hống hách, độc đoán

嵩に掛かって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嵩に掛かって
嵩にかかる かさにかかる
hống hách
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
食って掛かる くってかかる
để loé ra lên trên ở (tại)
打って掛かる うってかかる
to attack, to strike, to take a swing at
切っ掛けに きっかけに
một sự khởi đầu, lợi dụng
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù