Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵯峨美術短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
峨峨 がが
(núi cao) hiểm trở; (vách đá) cao vút
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn