Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy