Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巌 いわお
vách đá
稜 りょう
cạnh; góc
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
巉巌 ざんがん
vách đá dựng đứng
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi