秋蝉 あきぜみ しゅうせん
cicadas that sing when autumn comes
秋の蝉 あきのせみ
cicadas that sing when autumn comes
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị