Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川久保拓司
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
保護司 ほごし
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm