Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn
造機 ぞうき
sự chế tạo hay thiết kế máy móc
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.