Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川井一仁
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government