Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川勝広英
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish