Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川勝雲堂
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川水雲 かわもずく カワモズク
Batrachospermum gelatinosum (species of red alga)
川雲雀貝 かわひばりがい カワヒバリガイ
golden mussel (Limnoperna fortunei)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall